CÁC TỪ VIẾT TẮT TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

35 từ viết tắt thông dụng trong tiếng Anh

Chúng ta ở những đất nước học tiếng anh như là một ngôn ngữ thứ 2, cách tiếp cận của chúng ta là qua những quyển sách, trang web, video… dạy những từ tiếng Anh “Gốc” mà ít khi có những từ viết tắt. Chính vì lý do đó nhiều khi chúng ta không hiểu người bản ngữ nói hay viết gì – dù đó là những câu khi dịch ra bạn sẽ thấy “À mình đã học rồi”. Vì thế để tránh cuộc trò chuyện đi vào “Bế tắc” trong bài viết hôm nay mình sẽ cung cấp cho các bạn 64 từ tiếng anh viết tắt mà người bản xứ hay dùng nhé

I. Từ viết tắt trong tiếng Anh hàng ngày

Mục đích to lớn nhất của ngôn ngữ là “Giao tiếp”. Giao tiếp gồm có Nghe và Nói. Khi bạn có thể nghe hiểu người bản ngữ nói chuyện thì đó là một thành công rất lớn với bạn. Tuy nhiên điều này có thể hơi “khó khăn” đối với một số bạn, bởi vì trong giao tiếp tiếng anh, tần suất sử dụng các từ viết tắt của người bản xứ là khá nhiều. Muốn hiểu nhanh ý muốn truyền đạt của đối phương, bạn phải nắm được ý nghĩa của những từ viết tắt này.

  • Gonna /ˈɡɑː.nə/ = be going to: sẽ
  • Wanna /ˈwɑː.nə/ = want to: muốn
  • Gotta  /ˈɡɑː.t̬ə/ = (have) got a: có
  • Gimme /ˈɡɪm.i/ = give me: đưa cho tôi
  • Kinda /ˈkaɪ.ndə/  = kind of: đại loại là
  • Lemme /ˈlem.i/ = let me: để tôi
  • Init /in.it/ = isn’t it?: có phải không?
  • approx. /əˈprɒks/ = approximately /əˈprɑːk.sə.mət.li/ : xấp xỉ
  • apt. /æpt/ = apartment  /əˈpɑːrt.mənt/: căn hộ
  • vs. – versus  /ˈvɝː.səs/: với

II. Từ viết tắt trong tiếng Anh khi chat

Khi nhắn tin bằng tiếng Việt bạn có viết tắt không. Chắc chắn có đúng không, và người bản ngữ cũng thế bạn ạ mà còn nhiều là đằng khác. Đôi khi bạn thấy kiến thức mình học bao nhiêu năm đèn sách chả áp dụng được gì khi nhắn tin với một người bạn nước ngoài hay dùng kiểu “teencode” như này. Nhưng bạn đừng quá lo, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ viết tắt thông dụng trong Chit chat nhé. Cùng mình tìm hiểu nào: 

Từ tiếng Anh viết tắt khi chat chit
  • ACE = a cool experience / ə . kuːl . ɪkˈspɪr.i.əns/: một trải nghiệm tuyệt vời
  • AFAIK = as far as I know / æz.fɑːr.æz.ai. noʊ/ : theo tôi được biết
  • BTW = by the way /bai. ðə. weɪ/: nhân tiện
  • CU/ CUL = see you /si:. jʊ / see you later /si: jʊ. ˈleɪ.t̬ɚ/: hẹn gặp lại
  • HIT = Hang in there / hæŋ.in. ðer/: Cố lên
  • KK = okay /oʊˈkeɪ/: âu ki
  • IU2U = it’s up to you /its. ʌp.tu. jʊ/: Phụ thuộc vào bạn
  • MU = Miss you / mɪs.jʊ/: Nhớ bạn
  • NGU = never give up/ ˈnevɚ.giv. ʌp/: Không bao giờ từ bỏ
  • LOL = laugh out loud / lɑːf. aʊt. laʊd/ : cười lớn
  • L8 = late / leɪt/: Muộn
  • LMA = Leave me alone /li:v.mi:. əˈloʊn/: Để tôi yên
  • J4F = Just for fun / dʒʌst. fɔːr. fʌn/: chỉ cho vui
  • WTH = What the hell? / wɑːt.ðə. hel/: cái quái gì thế?
  • WTF = What the f***? / wɑːt.ðə. fʌk/: cái quái gì thế?


III. Từ viết tắt học vị và nghề nghiệp

Một số học vị và nghề nghiệp do khá dài nên từ tiếng Anh viết tắt thường được viết nhằm mục đích tạo sự thuận tiện khi nói và viết, đặc biệt là khi sử dụng trong những văn bản, giấy tờ cần sự ngắn gọn, súc tích. Dưới đây là một số cụm từ viết tắt trong tiếng Anh thông dụng bạn cần biết: 

Từ viết tắt về công việc
  • MBA – The Master of business Administration: Thạc sĩ quản trị kinh doanh
  • M.PHIL or MPHIL – Master of Philosophy: Thạc sĩ 
  • PhD – Doctor of Philosophy = Tiến sĩ 
  • PA = Personal Assistant = Trợ lý cá nhân
  • MD – Managing Director (Giám đốc điều hành)
  • VP – Vice President (Phó chủ tịch) 
  • SVP – Senior Vice President (Phó chủ tịch cấp cao) 
  • CMO – Chief Marketing Officer (Giám đốc Marketing) 
  • CFO – Chief Financial Officer (Giám đốc tài chính) 
  • CEO – Chief Executive Officer (Giám đốc điều hành) 

Mình mong rằng với tổng hợp các từ viết tắt trong tiếng Anh trên đây các bạn sẽ tự tin trò chuyện tự nhiên và trôi chảy như người bản xứ. Đừng quên sử dụng chúng mỗi ngày để nhớ nhanh hơn đồng thời cập nhật những từ viết tắt mới thường xuyên nhé. 

Hình ảnh này chưa có thuộc tính alt; tên tệp của nó là 8SnuaR8FJSfhoXZQh76D8VG_EsVCx-WyozQVzQ0zR6XWHAZj07M-pon906eslRzZ8QMj-7YCnUDWNg3uPS9hJ9fVuxfUwhQWGeg9LtTnJLvYEqFdMlMnlEfQ1-QWKwqesPRbq724

  Hi vọng với những chia sẻ ở đây, Alibaba đã giúp bạn bổ sung được những kiến thức hữu ích hơn cho mình. Và nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về những điều thú vị hơn nữa trong tiếng Anh. Vậy thì còn chần chừ gì nữa, hãy tham gia ngay cộng đồng học tập Tiếng Anh bằng cách like và theo dõi fanpage của Alibaba ngay nhé.

Tham gia vào GROUP của chúng mình để học tiếng Anh FREE nhé!

Các bạn có thể tham khảo thêm khóa học cho người mất gốc với phương pháp học cực kỳ năng động và trẻ trung tại Alibaba nhé ^^

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

TỪ ĐỒNG NGHĨA TRONG TIẾNG ANH

Trong các bài thi cũng như trong giao tiếp thường ngày, rất dễ để bạn có thể bắt gặp những từ đồng nghĩa giống với từ mà bạn đã biết trước đó. Việc sử dụng những từ đồng nghĩa này sẽ giúp ta tránh lặp lại các từ quá nhiều lần, phù hợp hơn với từng mục đích sử dụng. Hôm nay Alibaba sẽ giúp bạn trở nên “master” hơn trong việc sử dụng từ đồng nghĩa trong tiếng anh nhé.

THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN TRONG TIẾNG ANH

Thì tương lai đơn là một trong những thì quan trọng nhất nằm trong bộ các thì Tiếng Anh cần phải biết. Trong Tiếng Anh, nếu mục đích Tiếng Anh của bạn chủ yếu là để giao tiếp hoặc làm những bài tập ở dạng đơn giản thì bài viết này chính là dành cho bạn.

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ NGHỀ NGHIỆP THÔNG DỤNG

Tất tần tật từ vựng về chủ đề nghề nghiệp tiếng Anh, bạn hãy cố gắng ghi nhớ nhé!

ĐẠI TỪ NHÂN XƯNG TRONG TIẾNG ANH MỌI NGƯỜI NÊN BIẾT

Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh là loại từ rất quen thuộc mà bạn sẽ phải bắt gặp trong bài học tiếng Anh đầu tiên.

CỤM DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT

“cụm Danh Từ” trong tiếng Anh cũng xuất hiện khá thường xuyên và đôi khi mọi người không để ý đến sự xuất hiện của nó. Vậy hôm nay chúng ta hãy cùng Alibaba tìm hiểu phần kiến thức về cụm danh từ và các thành phần của cụm danh từ này nhé.