500 DANH TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG DỄ HỌC

Trong quá trình học tiếng Anh, danh từ là từ loại bạn sẽ gặp rất nhiều. Với khối lượng từ vựng đồ sộ về danh từ trong tiếng Anh, gây cản trở rất lớn với người học tiếng Anh. Trong bài này, Alibaba sẽ giới thiệu cho bạn 500 danh từ tiếng Anh thường gặp sử dụng trong quá trình giao tiếp có phiên âm dễ học nhất.

1.Định nghĩa danh từ

Danh từ là từ dùng để chỉ người, đồ vật, con vật, địa điểm, hiện tượng, khái niệm, thường được ký hiệu là “N” hoặc “n”.

Ví dụ : blanket (n) cái chăn, fan (n) :cái quạt ….
Từ lúc mới bắt đầu học tiếng Anh chúng ta làm quen với danh từ. Danh từ là từ loại rất phổ biến, việc thành thạo danh từ sẽ giúp bạn có ngữ pháp đúng khi làm bài tập.
Xem thêm các bài viết về danh từ trong tiếng Anh
– Vai trò của danh từ trong câu :
– Phân loại danh từ :
– Tổng hợp cách nhận biết danh từ trong tiếng Anh :

-Danh từ đếm được và danh từ không đếm được : 


2. 500 danh từ trong tiếng anh

STTDANH TỪPHIÊN ÂMNGHĨA
1People/ˈpiːpl /Người
2History/ˈhɪstəri /Lịch sử
3Way/weɪ /Đường
4Art/ɑːt /Nghệ thuật
5World/wɜːld /Thế giới
6Information/ˌɪnfəˈmeɪʃən /Thông tin
7Map/mæp /Bản đồ
8Two/tuː /Hai
9Family /ˈfæm.əl.i/Gia đình
10Goverment /ˈgʌvnmənt /Chính phủ
11Health/hɛlθ /Sức khỏe
12System/ˈsɪstɪm /Hệ thống
13Computer/kəmˈpjuːtə /Máy tính
14Meat/miːt /Thịt
15Year/jɪə /Năm
16Thanks/θæŋks /Lời cảm ơn
17Music/ˈmjuːzɪk /Âm nhạc
18Person/ˈpɜːsn /Người
19Reading/ˈriːdɪŋ /Cách đọc
20Method/ˈmɛθəd /Phương pháp
21Data/ˈdeɪtə /Dữ liệu
22Food/fuːd /Thức ăn
23Understanding/ˌʌndəˈstændɪŋ /Hiểu biết
24Theory/ˈθɪəri /Lý thuyết
25Law/lɔː /Pháp luật
26Bird/bɜːd /Chim
27Literature/ˈlɪtərɪʧə /Văn chương
28Problem/ˈprɒbləm /Vấn đề
29Software/ˈsɒftweə /Phần mềm
30Control/kənˈtrəʊl /Kiểm soát
31Knowledge/ˈnɒlɪʤ /Kiến thức
32Power/ˈpaʊə /Quyền lực
33Ability/əˈbɪlɪti /Khả năng
34Economics/ˌiːkəˈnɒmɪks /Kinh tế học
35Love/lʌv /Tình yêu
36Internet/ˈɪntəˌnɛt /Internet
37Television/ˈtɛlɪˌvɪʒən /Tivi
38Science/ˈsaɪəns /Khoa học
39Library/ˈlaɪbrəri /Thư viện 
40Nature/ˈneɪʧə /Bản chất
41Fact/fækt /Việc, sự thật
42Product/ˈprɒdʌkt /Sản phẩm 
43Idea/aɪˈdɪə /Ý kiến
44Temperature/ˈtɛmprəʧə /Nhiệt độ
45Investment/ɪnˈvɛstmənt /Đầu tư
46Area/ˈeərɪə /Khu vực
47Society/səˈsaɪəti /Xã hội
48Activity/ækˈtɪvɪti /Hoạt động
49Story/ˈstɔːri /Câu chuyện
50Industry/ˈɪndəstri /Ngành công nghiệp
51Media/ˈmɛdɪə /Phương tiện truyền thông
52Thing/θɪŋ /Vật
53Oven/ˈʌvn /Lò nướng
54Community/kəˈmjuːnɪti /Cộng đồng
55Definition/ˌdɛfɪˈnɪʃən /Định nghĩa
56Safety/ˈseɪfti /Sự an toàn
57Quality/ˈkwɒlɪti /Chất lượng
58Development/dɪˈvɛləpmənt /Phát triển 
59Language/ˈlæŋgwɪʤ /Ngôn ngữ
60Management/ˈmænɪʤmənt /Quản lý
61Player/ˈpleɪə /Người chơi
62Variety/vəˈraɪəti /Nhiều
63Video/ˈvɪdɪəʊ /video
64Week/wiːk /Tuần
65Security/sɪˈkjʊərɪti /An ninh
66Country/ˈkʌntri /Đất nước
67Exam/ɪgˈzæm /Bài kiểm tra
68Movie/ˈmuːvi /Phim
69Organization/ˌɔːgənaɪˈzeɪʃən /Cơ quan
70Equipment/ɪˈkwɪpmənt /Thiết bị
71Physics/ˈfɪzɪks /Vật lý
72Analysis/əˈnæləsɪs /Nghiên cứu
73Policy/ˈpɒlɪsi /Chính sách
74Series/ˈsɪəriːz /Loạt
75Thought/θɔːt /Tư tưởng
76Basis/ˈbeɪsɪs /Căn cứ
77Boyfriend/ˈbɔɪˌfrɛnd /Bạn trai
78Direction/dɪˈrɛkʃən /Phương hướng
79Strategy/ˈstrætəʤi /Chiến lược
80Technology/tɛkˈnɒləʤi /Công nghiệp
81Army/ˈɑːmi /Quân đội 
82Camera/ˈkæmrə /Máy chụp hình
83Freedom/ˈfriːdəm /Sự tự do
84Paper/ˈpeɪpə /Giấy 
85Environment/ɪnˈvaɪərənmənt /Môi trường
86Child/ʧaɪld /Trẻ em
87Instance/ˈɪnstəns /Trường hợp
88Month/mʌnθ /Tháng
89Truth/truːθ /Sự thật
90Marketing/ˈmɑːkɪtɪŋ /Thị trường
91University/ˌjuːnɪˈvɜːsɪti /Trường đại học
92Writing/ˈraɪtɪŋ /Viết
93Article/ˈɑːtɪkl /Điều khoản
94Department/dɪˈpɑːtmənt /Bộ 
95Difference/ˈdɪfrəns /Khác nhau
96Goal/gəʊl /Mục tiêu
97News/njuːz /Tin tức
98Audience/ˈɔːdjəns /Khán giả
99Fishing/ˈfɪʃɪŋ /Đánh cá
100Growth/grəʊθ /Tăng trưởng
101Income/ˈɪnkʌm /Lợi tức
102Marriage/ˈmærɪʤ /Hôn nhân
103User/ˈjuːzə /Người sử dụng
104Combination/ˌkɒmbɪˈneɪʃən /Phối hợp
105Failure/ˈfeɪljə/Thất bại
106Meaning/ˈmiːnɪŋ /nghĩa
107Medicine/ˈmɛdsɪn /Y học
108Philosophy/fɪˈlɒsəfi /Triết học
109Teacher/ˈtiːʧə /Giáo viên
110Communication/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən /Giao tiếp
111Night/naɪt /Đêm
112Chemistry/ˈkɛmɪstri /Hóa học
113Disease/dɪˈziːz /Căn bệnh 
114Disk/dɪsk /đĩa
115Energy/ˈɛnəʤi /Năng lượng
116Nation/ˈneɪʃən /Quốc gia
117Road/rəʊd /Đường
118Role/rəʊl /Vai trò 
119Soup/suːp /súp
120Advertising/ˈædvətaɪzɪŋ /Quảng cáo
121Location/ləʊˈkeɪʃən /Vị trí
122Success/səkˈsɛs /Sự thành công
123Addition/əˈdɪʃ(ə)n /Thêm vào
124Apartment/əˈpɑːtmənt /Căn hộ
125Education/ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən /Sự giáo dục
126Maths/mæθ /Toán học
127Moment/ˈməʊmənt /Chốc lát
128Painting/ˈpeɪntɪŋ /Bức tranh
129Politics/ˈpɒlɪtɪks /Chính trị 
130Attention/əˈtɛnʃ(ə)n /Chú ý
131Decision/dɪˈsɪʒən /Quyết định
132Event/ɪˈvɛnt /Sự kiện
133Property/ˈprɒpəti /Bất động sản
134Shopping/ˈʃɒpɪŋ /Mua sắm
135Student/ˈstjuːdənt /Sinh viên
136Wood/wʊd /Gỗ
137Competition/ˌkɒmpɪˈtɪʃən /Cuộc thi
138Distribution/ˌdɪstrɪˈbjuːʃən /Phân phát
139Entertainment/ˌɛntəˈteɪnmənt /Giải trí
140Office/ˈɒfɪs /Văn phòng
141Population/ˌpɒpjʊˈleɪʃən /Dân số
142President/ˈprɛzɪdənt /Chủ tịch
143Unit/ˈjuːnɪt /Đơn vị
144Category/ˈkætɪgəri /Thể loại
145Cigarette/ˌsɪgəˈrɛt /Thuốc lá
146Context/ˈkɒntɛkst /Bối cảnh
147Introduction/ˌɪntrəˈdʌkʃən /Sự giới thiệu
148Opportunity/ˌɒpəˈtjuːnɪti /Cơ hội
149Performance/pəˈfɔːməns /Hiệu suất
150Driver/ˈdraɪvə /Người lái xe
151Flight/flaɪt /Chuyến bay
152Length/lɛŋθ /Chiều dài
153Magazine/ˌmægəˈziːn /Tạp chí
154Newspaper/ˈnjuːzˌpeɪpə /Báo
155Relationship/rɪˈleɪʃənʃɪp /Mối quan hệ 
156Teaching/ˈtiːʧɪŋ /Giảng dạy
157Cell/sɛl /Tế bào
158Dealer/ˈdiːlə /Người buôn bán
159Debate/dɪˈbeɪt /Tranh luận 
160Finding/ˈfaɪndɪŋ /Phát hiện
161Lake/leɪk /Hồ
162Member/ˈmɛmbə /Thành viên
163Massage/ˈmɛsɪʤ /Thông điệp
164Phone/fəʊn /Hồ
165Scene/siːn /Cảnh
166Appearance/əˈpɪərəns /Xuất hiện
167Association/əˌsəʊsɪˈeɪʃ(ə)n /Sự kết hợp
168Concept/ˈkɒnsɛpt /Khái niệm
169Customer/ˈkʌstəmə /Khách hàng
170Death/dɛθ /Sự chết
171Discussion/dɪsˈkʌʃən /Thảo luận
172Housing/ˈhaʊzɪŋ /Nhà ở
173Inflation/ɪnˈfleɪʃən /Sự lạm phát
174Insurance/ɪnˈʃʊərəns /Bảo hiểm
175Mood/muːd /Khí sắc
176Woman/ˈwʊmən /Phụ nữ
177Advice/ədˈvaɪs /Lời khuyên
178Blood/blʌd /Máu 
179Effort/ˈɛfət /Cố gắng 
180Expression/ɪksˈprɛʃən /Biểu hiện
181Importance/ɪmˈpɔːtəns /Tầm quan trọng
182Opinion/əˈpɪnjən /Ý kiến
183Payment/ˈpeɪmənt /Thanh toán
184Reality/ri(ː)ˈælɪti /Thực tế
185Responsibility/rɪsˌpɒnsəˈbɪlɪti /Trách nhiệm
186Situation/ˌsɪtjʊˈeɪʃən /Tình hình
187Skill/skɪl /Kỹ năng
188Statement/ˈsteɪtmənt /Tuyên bố
189Wealth/wɛlθ /Sự giàu có
190Application/ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n /ứng dụngl
191City/ˈsɪti /Thành phố
192Country/ˈkaʊnti /Đất nước
193Depth/dɛpθ /Chiều sâu
194Estate/ɪsˈteɪt /Tài sản
195Foundation/faʊnˈdeɪʃən /Nền tảng
196Grandmother/ˈgrænˌmʌðə /
197Heart/hɑːt /Tim
198Perspective/pəˈspɛktɪv /Quan điểm
199Photo/ˈfəʊtəʊ /ảnh 
200Recipe/ˈrɛsɪpi /Công thức
201Studio/ˈstjuːdɪəʊ /Phòng thu
202Topic/ˈtɒpɪk /Chủ đề
203Collection/kəˈlɛkʃən /Bộ sưu tập
204Depression/dɪˈprɛʃən /Trầm cảm,khủng hoảng
205Imagination/ɪˌmæʤɪˈneɪʃən /Sự tưởng tượng
206Passion/ˈpæʃən /Đam mê
207Percentage/pəˈsɛntɪʤ /Phần trăm
208Resource/rɪˈsɔːs /Tài nguyên
209Setting/ˈsɛtɪŋ /Thiết lập
210Ad/æd /Quảng cáo
211Agency/ˈeɪʤənsi /Đại lý
212College/ˈkɒlɪʤ /Trường đại học
213Connection/kəˈnɛkʃən /Liene quan
214Criticism/ˈkrɪtɪsɪzm /Sự chỉ trích
215Debt/dɛt /Nợ nần
216Description/dɪsˈkrɪpʃən /Miêu tả
217Memory/ˈmɛməri /Trí nhớ
218Patience/ˈpeɪʃəns /Kiên nhẫn
219Secretary/ˈsɛkrətri /Thư ký
220Solution/səˈluːʃən /Dung dịch
221Adminitration/ədˌmɪnɪsˈtreɪʃ(ə)n /Quyền quản trị 
222Aspect/ˈæspɛkt /Diện mạo
223Attitude/ˈætɪtjuːd /Thái độ
224Director/dɪˈrɛktə /Giám đốc
225Personality/ˌpɜːsəˈnælɪti /Nhân cách
226Psychology/saɪˈkɒləʤi /Tâm lý học
227recommendation/ˌrɛkəmɛnˈdeɪʃən /Khuyến nghị
228Response/rɪsˈpɒns /Câu trả lời
229Selection/sɪˈlɛkʃən /Sự lựa chọn
230Storage/ˈstɔːrɪʤ /Lưu trữ
231Version/ˈvɜːʃən /Phiên bản
232Alcohol/ˈælkəhɒl /Rượu
233Argument/ˈɑːgjʊmənt /Đối số
234Complaint/kəmˈpleɪnt /Lời phàn nàn
235Contract/ˈkɒntrækt /Hợp đồng
236Emphasis/ˈɛmfəsɪs /Sự nhấn mạnh
237Highway/ˈhaɪweɪ /Xa lộ
238Loss/lɒs /Sự mất
239Membership/ˈmɛmbəʃɪp /Thành viên
240Possession/pəˈzɛʃən /Sở hữu
241Preparation/ˌprɛpəˈreɪʃən /Sự chuẩn bị
242Steak/steɪk /Miếng bít tết
243Union/ˈjuːnjən /Liên hiệp
244Agreement/əˈgriːmənt /Sự đồng ý
245Cancer/ˈkænsə /Ung thư
246Currency/ˈkʌrənsi /Tiền tệ
247Employment/ɪmˈplɔɪmənt /Việc làm 
248Engineering/ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ /Kỹ thuật
249Entry/ˈɛntri /Lối vào 
250Interaction/ˌɪntərˈækʃən /Tương tác
251Limit/ˈlɪmɪt /Giới hạn
252Mixture/ˈmɪksʧə /Hỗn hợp
253Preference/ˈprɛfərəns /Sự ưa thích
254Region/ˈriːʤən /Vùng
255Republic/rɪˈpʌblɪk /Nước cộng hòa
256Seat/siːt /Ghế
257Tradition/trəˈdɪʃən Truyền thống
258Virus/ˈvaɪərəs /Virus
259Actor/ˈæktə /Diễn viên
260Classroom/ˈklɑːsrʊm /Lớp học
261Delivery/dɪˈlɪvəri /Giao hàng
262Device/dɪˈvaɪs /Thiết bị
263Difficulty/ˈdɪfɪkəlti /Khó khăn
264Drama/ˈdrɑːmə /Kịch
265Election/ɪˈlɛkʃən /Sự bầu cử
266Engine/ˈɛnʤɪn /Động cơ
267Footbal/ˈfʊtbɔːl /Bóng đá
268Guidance/ˈgaɪdəns /Hướng dẫn
269Hotel/həʊˈtɛl /Khách sạn
270Match/mæʧ /Trận đấu
271Owner/ˈəʊnə /Chủ nhân
272Priority/praɪˈɒrɪti /Quyền ưu tiên
273Protection/prəˈtɛkʃən /Sự bảo vệ
274Suggestion/səˈʤɛsʧən /Gợi ý
275Tension/ˈtɛnʃən /Sức ép
276Variation/ˌveərɪˈeɪʃən /Sự biến đổi
277Anxietlyæŋˈzaɪəti /Lo ngại
278Atmosphere/ˈætməsfɪə /Không khí
279Awareness/əˈweənəs /Nhận thức
280Bread/brɛd /Bánh mì
281Climate/ˈklaɪmɪt /Khí hậu
282Comparison/kəmˈpærɪsn /Sự so sánh
283Confusion/kənˈfjuːʒən /Nhầm lẫn
284construction/kənˈstrʌkʃən /Xây dựng
285Elevator/ˈɛlɪveɪtə /Thang máy
286Emotion/ɪˈməʊʃən /Xúc động
287Employee/ˌɛmplɔɪˈiː /Công nhân
288Employer/ɪmˈplɔɪə /Người sử dụng lao động 
289Guest/gɛst /Khách
290Height/haɪt /Chiều cao
291Leadership/ˈliːdəʃɪp /Lãnh đạo
292Mall/mɔːl /Trung tâm mua sắm
293Manager/ˈmænɪʤə /Người quản lý
294Operation/ˌɒpəˈreɪʃən / Hoạt động
295Recording/rɪˈkɔːdɪŋ /Ghi âm
296Respect/rɪsˈpɛkt /Tôn trọng
297Sample/ˈsɑːmpl /Mẫu
298Transportation/ˌtrænspɔːˈteɪʃən /Giao thông vận tải
299Boring/ˈbɔːrɪŋ /Chán nản
300Charity/ˈʧærɪti /Từ thiện
301Cousin/ˈkʌzn /Anh em họ
302Disaster/dɪˈzɑːstə /Thảm họa 
303Editor/ˈɛdɪtə /Biên tập viên
304Efficiency/ɪˈfɪʃənsi /Hiệu quả
305Excitement/ɪkˈsaɪtmənt /Phấn khích
306Extent/ɪksˈtɛnt /Mức độ
307Feedback/ˈfiːdbæk /Thông tin phản hồi
308Guitar/gɪˈtɑː /Đàn guitar
309Homework/ˈliːdə /Bài tập về nhà 
310Leader/ˈliːdə /Lãnh đạo
311Mom/mɒm /Mẹ
312Outcome/ˈaʊtkʌm /Kết quả
313Permission/pəˈmɪʃən /Sự cho phép
314Presentation/ˌprɛzɛnˈteɪʃən /Trình bày
315Promotion/prəˈməʊʃən /Khuyến mãi
316Reflection/rɪˈflɛkʃən /Sự phản xạ
317Refrigerator/rɪˈfrɪʤəreɪtə /Tủ lạnh
318Resolution/ˌrɛzəˈluːʃən /Độ phân giải
319Revenue/ˈrɛvɪnjuː /Lợi tức
320Session/ˈsɛʃən /Buổi họp
321Singer/ˈsɪŋə /Ca sĩ
322Tennis/ˈtɛnɪs /Quần vợt
323Basket/ˈbɑːskɪt /Cái giỏ
324Bonus/ˈbəʊnəs /Tiền thưởng
325Cabinet/ˈkæbɪnɪt /Buồng
326Childhood/ˈʧaɪldhʊd /Thời thơ ấu
327Church/ʧɜːʧ /Nhà thờ
328Clothes/kləʊðz /Quần áo
329Coffee/ˈkɒfi /Cà phê
330Dinner/ˈdɪnə /Buổi tối
331Drawing/heə /Bản vẽ 
332Hair/heə /Tóc
333Hearing/ˈhɪərɪŋ /Thính giác
334Initiative/ɪˈnɪʃɪətɪv /Sáng kiến
335Judgement/ˈʤʌʤmənt /Án
336Lab/læb /Phòng thí nghiệm
337Measurement/ˈmɛʒəmənt /Sự đo lường
338Mode/məʊd /Chế độ
339Mud/mʌd /Bùn
340Orange/ˈɒrɪnʤ /Trái cam
341Poetry/ˈpəʊɪtri /Thơ phú
342Police/pəˈliːs /Cảnh sát
343Possibility/ˌpɒsəˈbɪlɪti /Khả năng
344Procedure/prəˈsiːʤə /Phương pháp
345Qeen/kwiːn /Nữ hoàng
346Ratio/ˈreɪʃɪəʊ /Tỉ lệ
347Relation/rɪˈleɪʃən /Quan hệ
348Restaurant/ˈrɛstrɒnt /Nhà hàng
349Satisfaction/ˌsætɪsˈfækʃən /Sự hài lòng
350Sector/ˈsɛktə /Khu vực
351Signature/ˈsɪgnɪʧə /Chữ ký
352Significance/sɪgˈnɪfɪkəns /Ý nghĩa
353Song/sɒŋ /Bài hát
354Tooth/tuːθ /Răng
355Town/taʊn /Thành phố
356Vehicle/ˈviːɪkl /Xe cộ 
357Volume/ˈvɒljʊm /Thể tích
358Wife/waɪf /Vợ
359Accident/ˈæksɪdənt /Tai nạn
360Airport/ˈeəpɔːt /Sân bay
361Appointment/əˈpɔɪntmənt /Cuộc hẹn
362Arrival/əˈraɪvəl /Đến
363Assumption/əˈsʌmpʃ(ə)n /Giả định
364Baseball/ˈbeɪsbɔːl /Bóng chày
365Chapter/ˈʧæptə /Chương
366Committee/kəˈmɪti /Ủy ban
367Conversation/ˌkɒnvəˈseɪʃən /Đàm thoại
368Database/ˈdeɪtəˌbeɪs /Cơ sở dữ liệu
369Enthusiasm/ɪnˈθjuːzɪæzm /Hăng hái
370Error/ˈɛrə /Lỗi 
371Explanation/ˌɛkspləˈneɪʃən /Giải thích
372Farmer/ˈfɑːmə /Nông dân
373Gate/geɪt /Cửa
374Girl/gɜːl /Cô gái
375Hall/hɔːl /Đại sảnh
376Historian/hɪsˈtɔːrɪən /Sử gia
377Hospital/ˈhɒspɪtl /Bệnh viện
378Injury/ˈɪnʤəri /Vết thương
379Instruction/ɪnˈstrʌkʃən /Hướng dẫn
380Maintenance/ˈmeɪntənəns /Bảo trì
381Manufacturer/ˌmænjʊˈfækʧərə /Nhà chế tạo 
382Meal/miːl /Bữa ăn
383Perception/pəˈsɛpʃən /Sự nhận thức
384Pie/paɪ /Bánh 
385Poem/ˈpəʊɪm /Bài thơ
386Presence/ˈprɛzns /Sự hiện diện
387Proposal/prəˈpəʊzəl /Đề nghị
388Reception/rɪˈsɛpʃən /Tiếp nhận
389Replacement/rɪˈpleɪsmənt /Sự thay thế
390Revolution/ˌrɛvəˈluːʃən /Cuộc cách mạng
391River/ˈrɪvə /Sông
392Son/sʌn /Con trai
393Speech/spiːʧ /Lời nói
394Tea/tiː /Trà
395Village/ˈvɪlɪʤ /Làng
396Warning/ˈwɔːnɪŋ /Cảnh báo
397Winner/ˈwɪnə /Người chiến thắng
398Worker/ˈwɜːkə /Công nhân
399Writer/ˈraɪtə /Nhà văn
400Assistance/əˈsɪstəns /Hỗ trợ
401Breath/brɛθ /Hơi thở
402Buyer/ˈbaɪə /Người mua
403Chest/ʧɛst /Ngực
404Chocolate/ˈʧɒkəlɪt /Sô cô la
405Conclusion/kənˈkluːʒən /Phần kết luận
406contribution/ˌkɒntrɪˈbjuːʃən /Sự đóng góp
407Cookie/ˈkʊki /Cookie
408Courage/ˈkʌrɪʤ /Lòng can đảm
409Dad/dæd /Cha
410Desk/dɛsk /Bàn giấy
411Drawer/ˈdrɔːə /Ngăn kéo
412Establishment/ɪsˈtæblɪʃmənt /Thành lập
413Examination/ɪgˌzæmɪˈneɪʃən /Kiểm tra
414Garbage/ˈgɑːbɪʤ /Đống rác
415Grocery/ˈgrəʊsəri /Tạp hóa
416Honey/ˈhʌni /Mật ong
417Impression/ɪmˈprɛʃən /Ấn tượng
418Improvement/ɪmˈpruːvmənt /Sự cải thiện 
419Independence/ˌɪndɪˈpɛndəns /Độc lập
420Insect/ˈɪnsɛkt /Côn trùng
421Inspection/ɪnˈspɛkʃən /Sự kiểm tra
422Inspector/ɪnˈspɛktə /Viên thanh tra
423King/kɪŋ /Vua 
424Ladder/ˈlædə /Thang
425Menu/ˈmɛnjuː /Thực đơn
426Penalty/ˈpɛnlti /Hình phạt
427Piano/pɪˈænəʊ /Dương cầm
428Potato/pəˈteɪtəʊ /Khoai tây
429Profession/prəˈfɛʃən /Nghề nghiệp
430Quantity/ˈkwɒntɪti /Số lượng
431Professor/prəˈfɛsə /Giáo sư
432Reaction/ri(ː)ˈækʃən /Sự phản ứng
433Requirement/rɪˈkwaɪəmənt /Yêu cầu
434Salad/ˈsæləd /Xà lách
435Sister/ˈsɪstə /Chị 
436Supermarket/ˈsjuːpəˌmɑːkɪt /Siêu thị
437Tongue/tʌŋ /Lưỡi
438Weakness/ˈwiːknɪs /Yếu đuối
439Wedding/ˈwɛdɪŋ /Kết hôn
440Affair/əˈfeə /Việc
441Ambition/æmˈbɪʃ(ə)n /Tham vọng
442Analyst/ˈænəlɪst /Phân tích
443Apple/ˈæpl /Táo
444Assignment/əˈsaɪnmənt /Phân công
445Assistant/əˈsɪstənt /Phụ tá
446Bathroom/ˈbɑːθru(ː)m /Phòng tắm
447Bedroom/ˈbɛdru(ː)m /Phòng ngủ
448Beer/bɪə /Bia
449Birthday/ˈbɜːθdeɪ /Ngày sinh nhật
450Celebration/ˌsɛlɪˈbreɪʃən /Lễ kỉ niệm
451Championship/ˈʧæmpjənʃɪp /Chức vô địch
452Cheek/ʧiːk /Gò má
453Client/ˈklaɪənt /Khách hàng
454Consequence/ˈkɒnsɪkwəns /Kết quả
455Departure/dɪˈpɑːʧə /Khởi hành
456Diamond/ˈdaɪəmənd /Kim cương
457Dirt/dɜːt /Bụi
458Ear/ɪə /Tai
459Fortune/ˈfɔːʧən /Vận may
460Friendship/ˈfrɛndʃɪp /Tình bạn
461Funeral/ˈfjuːnərəl /Đám ma
462Gene/ʤiːn /Gen
463Girlfriend/ˈgɜːlˌfrɛnd /Bạn gái
464Hat/hæt /
465Indication/ˌɪndɪˈkeɪʃən /Dấu hiệu
466Intention/ɪnˈtɛnʃən /Mục đích
467Lady/ˈleɪdi /Phụ nữ
468Midnight/ˈmɪdnaɪt /Nửa đêm
469Negotiation/nɪˌgəʊʃɪˈeɪʃən /Đàm phán
470Obligation/ˌɒblɪˈgeɪʃən /Nghĩa vụ
471Passenger/ˈpæsɪnʤə / Hành khách
472Pizza/ˈpiːtsə /Bánh pizza
473Platform/ˈplætfɔːm /Nền tảng
474Poet/ˈpəʊɪt /Thi sĩ
475Polution/pəˈluːʃən /Ô nhiễm
476Recognition/ˌrɛkəgˈnɪʃən /Sự công nhận
477Reputattion/ˌrɛpju(ː)ˈteɪʃən /Danh tiếng
478Shirt/ʃɜːt /Áo sơ mi
479Sir/sɜː /Ngài
480Speaker/ˈspiːkə /Loa
481Stranger/ˈstreɪnʤə /Người lạ
482Surgery/ˈsɜːʤəri /Phẫu thuật
483Sympathy/ˈsɪmpəθi /Thông cảm
484Tale/teɪl /Chuyện
485Throat/θrəʊt /Họng
486Trainer/ˈtreɪnə /Huấn luyện viên
487Uncle/ˈʌŋkl /Chú 
488Youth/juːθ /Tuổi trẻ
489Time/taɪm /Thời gian
490Work/wɜːk /Công việc
491Film/fɪlm /Phim ảnh
492Water/ˈwɔːtə /Nước
493Money/ˈmʌni /Tiền
494Example/ɪgˈzɑːmpl /Ví dụ
495While/waɪl /Trong khi
496Business/ˈbɪznɪs /Kinh doanh
497Study/ˈstʌdi /Nghiên cứu
498Game/geɪm /Trò chơi
499Life/laɪf /Đời sống
500Form/fɔːm /Hình thức

Tải về : 500 danh từ thông dụng dễ học nhất PDF

Trên đây là 500 danh từ tiếng Anh thông dụng dễ học nhất mà Alibaba cung cấp cho bạn. Hy vọng nó sẽ hữu ích đối với các bạn trong quá trình học tiếng Anh. Alibaba mong rằng với kiến thức này bạn sẽ không còn sợ hãi với danh từ trong tiếng Anh nữa. Cùng học thuộc nghĩa của từ và phát âm chuẩn chỉnh 500 từ này nha <3

Cùng tham gia cộng đồng hơn 75k thành viên để học tiếng Anh Free

Tham khảo khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người mất gốc

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

TỪ ĐỒNG NGHĨA TRONG TIẾNG ANH

Trong các bài thi cũng như trong giao tiếp thường ngày, rất dễ để bạn có thể bắt gặp những từ đồng nghĩa giống với từ mà bạn đã biết trước đó. Việc sử dụng những từ đồng nghĩa này sẽ giúp ta tránh lặp lại các từ quá nhiều lần, phù hợp hơn với từng mục đích sử dụng. Hôm nay Alibaba sẽ giúp bạn trở nên “master” hơn trong việc sử dụng từ đồng nghĩa trong tiếng anh nhé.

THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN TRONG TIẾNG ANH

Thì tương lai đơn là một trong những thì quan trọng nhất nằm trong bộ các thì Tiếng Anh cần phải biết. Trong Tiếng Anh, nếu mục đích Tiếng Anh của bạn chủ yếu là để giao tiếp hoặc làm những bài tập ở dạng đơn giản thì bài viết này chính là dành cho bạn.

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ NGHỀ NGHIỆP THÔNG DỤNG

Tất tần tật từ vựng về chủ đề nghề nghiệp tiếng Anh, bạn hãy cố gắng ghi nhớ nhé!

ĐẠI TỪ NHÂN XƯNG TRONG TIẾNG ANH MỌI NGƯỜI NÊN BIẾT

Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh là loại từ rất quen thuộc mà bạn sẽ phải bắt gặp trong bài học tiếng Anh đầu tiên.

CỤM DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT

“cụm Danh Từ” trong tiếng Anh cũng xuất hiện khá thường xuyên và đôi khi mọi người không để ý đến sự xuất hiện của nó. Vậy hôm nay chúng ta hãy cùng Alibaba tìm hiểu phần kiến thức về cụm danh từ và các thành phần của cụm danh từ này nhé.