500 DANH TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG DỄ HỌC
Trong quá trình học tiếng Anh, danh từ là từ loại bạn sẽ gặp rất nhiều. Với khối lượng từ vựng đồ sộ về danh từ trong tiếng Anh, gây cản trở rất lớn với người học tiếng Anh. Trong bài này, Alibaba sẽ giới thiệu cho bạn 500 danh từ tiếng Anh thường gặp sử dụng trong quá trình giao tiếp có phiên âm dễ học nhất.
1.Định nghĩa danh từ
Danh từ là từ dùng để chỉ người, đồ vật, con vật, địa điểm, hiện tượng, khái niệm, thường được ký hiệu là “N” hoặc “n”.
Ví dụ : blanket (n) cái chăn, fan (n) :cái quạt ….
Từ lúc mới bắt đầu học tiếng Anh chúng ta làm quen với danh từ. Danh từ là từ loại rất phổ biến, việc thành thạo danh từ sẽ giúp bạn có ngữ pháp đúng khi làm bài tập.
Xem thêm các bài viết về danh từ trong tiếng Anh
– Vai trò của danh từ trong câu :
– Phân loại danh từ :
– Tổng hợp cách nhận biết danh từ trong tiếng Anh :
-Danh từ đếm được và danh từ không đếm được :
2. 500 danh từ trong tiếng anh
STT | DANH TỪ | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
1 | People | /ˈpiːpl / | Người |
2 | History | /ˈhɪstəri / | Lịch sử |
3 | Way | /weɪ / | Đường |
4 | Art | /ɑːt / | Nghệ thuật |
5 | World | /wɜːld / | Thế giới |
6 | Information | /ˌɪnfəˈmeɪʃən / | Thông tin |
7 | Map | /mæp / | Bản đồ |
8 | Two | /tuː / | Hai |
9 | Family | /ˈfæm.əl.i/ | Gia đình |
10 | Goverment | /ˈgʌvnmənt / | Chính phủ |
11 | Health | /hɛlθ / | Sức khỏe |
12 | System | /ˈsɪstɪm / | Hệ thống |
13 | Computer | /kəmˈpjuːtə / | Máy tính |
14 | Meat | /miːt / | Thịt |
15 | Year | /jɪə / | Năm |
16 | Thanks | /θæŋks / | Lời cảm ơn |
17 | Music | /ˈmjuːzɪk / | Âm nhạc |
18 | Person | /ˈpɜːsn / | Người |
19 | Reading | /ˈriːdɪŋ / | Cách đọc |
20 | Method | /ˈmɛθəd / | Phương pháp |
21 | Data | /ˈdeɪtə / | Dữ liệu |
22 | Food | /fuːd / | Thức ăn |
23 | Understanding | /ˌʌndəˈstændɪŋ / | Hiểu biết |
24 | Theory | /ˈθɪəri / | Lý thuyết |
25 | Law | /lɔː / | Pháp luật |
26 | Bird | /bɜːd / | Chim |
27 | Literature | /ˈlɪtərɪʧə / | Văn chương |
28 | Problem | /ˈprɒbləm / | Vấn đề |
29 | Software | /ˈsɒftweə / | Phần mềm |
30 | Control | /kənˈtrəʊl / | Kiểm soát |
31 | Knowledge | /ˈnɒlɪʤ / | Kiến thức |
32 | Power | /ˈpaʊə / | Quyền lực |
33 | Ability | /əˈbɪlɪti / | Khả năng |
34 | Economics | /ˌiːkəˈnɒmɪks / | Kinh tế học |
35 | Love | /lʌv / | Tình yêu |
36 | Internet | /ˈɪntəˌnɛt / | Internet |
37 | Television | /ˈtɛlɪˌvɪʒən / | Tivi |
38 | Science | /ˈsaɪəns / | Khoa học |
39 | Library | /ˈlaɪbrəri / | Thư viện |
40 | Nature | /ˈneɪʧə / | Bản chất |
41 | Fact | /fækt / | Việc, sự thật |
42 | Product | /ˈprɒdʌkt / | Sản phẩm |
43 | Idea | /aɪˈdɪə / | Ý kiến |
44 | Temperature | /ˈtɛmprəʧə / | Nhiệt độ |
45 | Investment | /ɪnˈvɛstmənt / | Đầu tư |
46 | Area | /ˈeərɪə / | Khu vực |
47 | Society | /səˈsaɪəti / | Xã hội |
48 | Activity | /ækˈtɪvɪti / | Hoạt động |
49 | Story | /ˈstɔːri / | Câu chuyện |
50 | Industry | /ˈɪndəstri / | Ngành công nghiệp |
51 | Media | /ˈmɛdɪə / | Phương tiện truyền thông |
52 | Thing | /θɪŋ / | Vật |
53 | Oven | /ˈʌvn / | Lò nướng |
54 | Community | /kəˈmjuːnɪti / | Cộng đồng |
55 | Definition | /ˌdɛfɪˈnɪʃən / | Định nghĩa |
56 | Safety | /ˈseɪfti / | Sự an toàn |
57 | Quality | /ˈkwɒlɪti / | Chất lượng |
58 | Development | /dɪˈvɛləpmənt / | Phát triển |
59 | Language | /ˈlæŋgwɪʤ / | Ngôn ngữ |
60 | Management | /ˈmænɪʤmənt / | Quản lý |
61 | Player | /ˈpleɪə / | Người chơi |
62 | Variety | /vəˈraɪəti / | Nhiều |
63 | Video | /ˈvɪdɪəʊ / | video |
64 | Week | /wiːk / | Tuần |
65 | Security | /sɪˈkjʊərɪti / | An ninh |
66 | Country | /ˈkʌntri / | Đất nước |
67 | Exam | /ɪgˈzæm / | Bài kiểm tra |
68 | Movie | /ˈmuːvi / | Phim |
69 | Organization | /ˌɔːgənaɪˈzeɪʃən / | Cơ quan |
70 | Equipment | /ɪˈkwɪpmənt / | Thiết bị |
71 | Physics | /ˈfɪzɪks / | Vật lý |
72 | Analysis | /əˈnæləsɪs / | Nghiên cứu |
73 | Policy | /ˈpɒlɪsi / | Chính sách |
74 | Series | /ˈsɪəriːz / | Loạt |
75 | Thought | /θɔːt / | Tư tưởng |
76 | Basis | /ˈbeɪsɪs / | Căn cứ |
77 | Boyfriend | /ˈbɔɪˌfrɛnd / | Bạn trai |
78 | Direction | /dɪˈrɛkʃən / | Phương hướng |
79 | Strategy | /ˈstrætəʤi / | Chiến lược |
80 | Technology | /tɛkˈnɒləʤi / | Công nghiệp |
81 | Army | /ˈɑːmi / | Quân đội |
82 | Camera | /ˈkæmrə / | Máy chụp hình |
83 | Freedom | /ˈfriːdəm / | Sự tự do |
84 | Paper | /ˈpeɪpə / | Giấy |
85 | Environment | /ɪnˈvaɪərənmənt / | Môi trường |
86 | Child | /ʧaɪld / | Trẻ em |
87 | Instance | /ˈɪnstəns / | Trường hợp |
88 | Month | /mʌnθ / | Tháng |
89 | Truth | /truːθ / | Sự thật |
90 | Marketing | /ˈmɑːkɪtɪŋ / | Thị trường |
91 | University | /ˌjuːnɪˈvɜːsɪti / | Trường đại học |
92 | Writing | /ˈraɪtɪŋ / | Viết |
93 | Article | /ˈɑːtɪkl / | Điều khoản |
94 | Department | /dɪˈpɑːtmənt / | Bộ |
95 | Difference | /ˈdɪfrəns / | Khác nhau |
96 | Goal | /gəʊl / | Mục tiêu |
97 | News | /njuːz / | Tin tức |
98 | Audience | /ˈɔːdjəns / | Khán giả |
99 | Fishing | /ˈfɪʃɪŋ / | Đánh cá |
100 | Growth | /grəʊθ / | Tăng trưởng |
101 | Income | /ˈɪnkʌm / | Lợi tức |
102 | Marriage | /ˈmærɪʤ / | Hôn nhân |
103 | User | /ˈjuːzə / | Người sử dụng |
104 | Combination | /ˌkɒmbɪˈneɪʃən / | Phối hợp |
105 | Failure | /ˈfeɪljə/ | Thất bại |
106 | Meaning | /ˈmiːnɪŋ / | nghĩa |
107 | Medicine | /ˈmɛdsɪn / | Y học |
108 | Philosophy | /fɪˈlɒsəfi / | Triết học |
109 | Teacher | /ˈtiːʧə / | Giáo viên |
110 | Communication | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən / | Giao tiếp |
111 | Night | /naɪt / | Đêm |
112 | Chemistry | /ˈkɛmɪstri / | Hóa học |
113 | Disease | /dɪˈziːz / | Căn bệnh |
114 | Disk | /dɪsk / | đĩa |
115 | Energy | /ˈɛnəʤi / | Năng lượng |
116 | Nation | /ˈneɪʃən / | Quốc gia |
117 | Road | /rəʊd / | Đường |
118 | Role | /rəʊl / | Vai trò |
119 | Soup | /suːp / | súp |
120 | Advertising | /ˈædvətaɪzɪŋ / | Quảng cáo |
121 | Location | /ləʊˈkeɪʃən / | Vị trí |
122 | Success | /səkˈsɛs / | Sự thành công |
123 | Addition | /əˈdɪʃ(ə)n / | Thêm vào |
124 | Apartment | /əˈpɑːtmənt / | Căn hộ |
125 | Education | /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən / | Sự giáo dục |
126 | Maths | /mæθ / | Toán học |
127 | Moment | /ˈməʊmənt / | Chốc lát |
128 | Painting | /ˈpeɪntɪŋ / | Bức tranh |
129 | Politics | /ˈpɒlɪtɪks / | Chính trị |
130 | Attention | /əˈtɛnʃ(ə)n / | Chú ý |
131 | Decision | /dɪˈsɪʒən / | Quyết định |
132 | Event | /ɪˈvɛnt / | Sự kiện |
133 | Property | /ˈprɒpəti / | Bất động sản |
134 | Shopping | /ˈʃɒpɪŋ / | Mua sắm |
135 | Student | /ˈstjuːdənt / | Sinh viên |
136 | Wood | /wʊd / | Gỗ |
137 | Competition | /ˌkɒmpɪˈtɪʃən / | Cuộc thi |
138 | Distribution | /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən / | Phân phát |
139 | Entertainment | /ˌɛntəˈteɪnmənt / | Giải trí |
140 | Office | /ˈɒfɪs / | Văn phòng |
141 | Population | /ˌpɒpjʊˈleɪʃən / | Dân số |
142 | President | /ˈprɛzɪdənt / | Chủ tịch |
143 | Unit | /ˈjuːnɪt / | Đơn vị |
144 | Category | /ˈkætɪgəri / | Thể loại |
145 | Cigarette | /ˌsɪgəˈrɛt / | Thuốc lá |
146 | Context | /ˈkɒntɛkst / | Bối cảnh |
147 | Introduction | /ˌɪntrəˈdʌkʃən / | Sự giới thiệu |
148 | Opportunity | /ˌɒpəˈtjuːnɪti / | Cơ hội |
149 | Performance | /pəˈfɔːməns / | Hiệu suất |
150 | Driver | /ˈdraɪvə / | Người lái xe |
151 | Flight | /flaɪt / | Chuyến bay |
152 | Length | /lɛŋθ / | Chiều dài |
153 | Magazine | /ˌmægəˈziːn / | Tạp chí |
154 | Newspaper | /ˈnjuːzˌpeɪpə / | Báo |
155 | Relationship | /rɪˈleɪʃənʃɪp / | Mối quan hệ |
156 | Teaching | /ˈtiːʧɪŋ / | Giảng dạy |
157 | Cell | /sɛl / | Tế bào |
158 | Dealer | /ˈdiːlə / | Người buôn bán |
159 | Debate | /dɪˈbeɪt / | Tranh luận |
160 | Finding | /ˈfaɪndɪŋ / | Phát hiện |
161 | Lake | /leɪk / | Hồ |
162 | Member | /ˈmɛmbə / | Thành viên |
163 | Massage | /ˈmɛsɪʤ / | Thông điệp |
164 | Phone | /fəʊn / | Hồ |
165 | Scene | /siːn / | Cảnh |
166 | Appearance | /əˈpɪərəns / | Xuất hiện |
167 | Association | /əˌsəʊsɪˈeɪʃ(ə)n / | Sự kết hợp |
168 | Concept | /ˈkɒnsɛpt / | Khái niệm |
169 | Customer | /ˈkʌstəmə / | Khách hàng |
170 | Death | /dɛθ / | Sự chết |
171 | Discussion | /dɪsˈkʌʃən / | Thảo luận |
172 | Housing | /ˈhaʊzɪŋ / | Nhà ở |
173 | Inflation | /ɪnˈfleɪʃən / | Sự lạm phát |
174 | Insurance | /ɪnˈʃʊərəns / | Bảo hiểm |
175 | Mood | /muːd / | Khí sắc |
176 | Woman | /ˈwʊmən / | Phụ nữ |
177 | Advice | /ədˈvaɪs / | Lời khuyên |
178 | Blood | /blʌd / | Máu |
179 | Effort | /ˈɛfət / | Cố gắng |
180 | Expression | /ɪksˈprɛʃən / | Biểu hiện |
181 | Importance | /ɪmˈpɔːtəns / | Tầm quan trọng |
182 | Opinion | /əˈpɪnjən / | Ý kiến |
183 | Payment | /ˈpeɪmənt / | Thanh toán |
184 | Reality | /ri(ː)ˈælɪti / | Thực tế |
185 | Responsibility | /rɪsˌpɒnsəˈbɪlɪti / | Trách nhiệm |
186 | Situation | /ˌsɪtjʊˈeɪʃən / | Tình hình |
187 | Skill | /skɪl / | Kỹ năng |
188 | Statement | /ˈsteɪtmənt / | Tuyên bố |
189 | Wealth | /wɛlθ / | Sự giàu có |
190 | Application | /ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n / | ứng dụngl |
191 | City | /ˈsɪti / | Thành phố |
192 | Country | /ˈkaʊnti / | Đất nước |
193 | Depth | /dɛpθ / | Chiều sâu |
194 | Estate | /ɪsˈteɪt / | Tài sản |
195 | Foundation | /faʊnˈdeɪʃən / | Nền tảng |
196 | Grandmother | /ˈgrænˌmʌðə / | Bà |
197 | Heart | /hɑːt / | Tim |
198 | Perspective | /pəˈspɛktɪv / | Quan điểm |
199 | Photo | /ˈfəʊtəʊ / | ảnh |
200 | Recipe | /ˈrɛsɪpi / | Công thức |
201 | Studio | /ˈstjuːdɪəʊ / | Phòng thu |
202 | Topic | /ˈtɒpɪk / | Chủ đề |
203 | Collection | /kəˈlɛkʃən / | Bộ sưu tập |
204 | Depression | /dɪˈprɛʃən / | Trầm cảm,khủng hoảng |
205 | Imagination | /ɪˌmæʤɪˈneɪʃən / | Sự tưởng tượng |
206 | Passion | /ˈpæʃən / | Đam mê |
207 | Percentage | /pəˈsɛntɪʤ / | Phần trăm |
208 | Resource | /rɪˈsɔːs / | Tài nguyên |
209 | Setting | /ˈsɛtɪŋ / | Thiết lập |
210 | Ad | /æd / | Quảng cáo |
211 | Agency | /ˈeɪʤənsi / | Đại lý |
212 | College | /ˈkɒlɪʤ / | Trường đại học |
213 | Connection | /kəˈnɛkʃən / | Liene quan |
214 | Criticism | /ˈkrɪtɪsɪzm / | Sự chỉ trích |
215 | Debt | /dɛt / | Nợ nần |
216 | Description | /dɪsˈkrɪpʃən / | Miêu tả |
217 | Memory | /ˈmɛməri / | Trí nhớ |
218 | Patience | /ˈpeɪʃəns / | Kiên nhẫn |
219 | Secretary | /ˈsɛkrətri / | Thư ký |
220 | Solution | /səˈluːʃən / | Dung dịch |
221 | Adminitration | /ədˌmɪnɪsˈtreɪʃ(ə)n / | Quyền quản trị |
222 | Aspect | /ˈæspɛkt / | Diện mạo |
223 | Attitude | /ˈætɪtjuːd / | Thái độ |
224 | Director | /dɪˈrɛktə / | Giám đốc |
225 | Personality | /ˌpɜːsəˈnælɪti / | Nhân cách |
226 | Psychology | /saɪˈkɒləʤi / | Tâm lý học |
227 | recommendation | /ˌrɛkəmɛnˈdeɪʃən / | Khuyến nghị |
228 | Response | /rɪsˈpɒns / | Câu trả lời |
229 | Selection | /sɪˈlɛkʃən / | Sự lựa chọn |
230 | Storage | /ˈstɔːrɪʤ / | Lưu trữ |
231 | Version | /ˈvɜːʃən / | Phiên bản |
232 | Alcohol | /ˈælkəhɒl / | Rượu |
233 | Argument | /ˈɑːgjʊmənt / | Đối số |
234 | Complaint | /kəmˈpleɪnt / | Lời phàn nàn |
235 | Contract | /ˈkɒntrækt / | Hợp đồng |
236 | Emphasis | /ˈɛmfəsɪs / | Sự nhấn mạnh |
237 | Highway | /ˈhaɪweɪ / | Xa lộ |
238 | Loss | /lɒs / | Sự mất |
239 | Membership | /ˈmɛmbəʃɪp / | Thành viên |
240 | Possession | /pəˈzɛʃən / | Sở hữu |
241 | Preparation | /ˌprɛpəˈreɪʃən / | Sự chuẩn bị |
242 | Steak | /steɪk / | Miếng bít tết |
243 | Union | /ˈjuːnjən / | Liên hiệp |
244 | Agreement | /əˈgriːmənt / | Sự đồng ý |
245 | Cancer | /ˈkænsə / | Ung thư |
246 | Currency | /ˈkʌrənsi / | Tiền tệ |
247 | Employment | /ɪmˈplɔɪmənt / | Việc làm |
248 | Engineering | /ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ / | Kỹ thuật |
249 | Entry | /ˈɛntri / | Lối vào |
250 | Interaction | /ˌɪntərˈækʃən / | Tương tác |
251 | Limit | /ˈlɪmɪt / | Giới hạn |
252 | Mixture | /ˈmɪksʧə / | Hỗn hợp |
253 | Preference | /ˈprɛfərəns / | Sự ưa thích |
254 | Region | /ˈriːʤən / | Vùng |
255 | Republic | /rɪˈpʌblɪk / | Nước cộng hòa |
256 | Seat | /siːt / | Ghế |
257 | Tradition | /trəˈdɪʃən | Truyền thống |
258 | Virus | /ˈvaɪərəs / | Virus |
259 | Actor | /ˈæktə / | Diễn viên |
260 | Classroom | /ˈklɑːsrʊm / | Lớp học |
261 | Delivery | /dɪˈlɪvəri / | Giao hàng |
262 | Device | /dɪˈvaɪs / | Thiết bị |
263 | Difficulty | /ˈdɪfɪkəlti / | Khó khăn |
264 | Drama | /ˈdrɑːmə / | Kịch |
265 | Election | /ɪˈlɛkʃən / | Sự bầu cử |
266 | Engine | /ˈɛnʤɪn / | Động cơ |
267 | Footbal | /ˈfʊtbɔːl / | Bóng đá |
268 | Guidance | /ˈgaɪdəns / | Hướng dẫn |
269 | Hotel | /həʊˈtɛl / | Khách sạn |
270 | Match | /mæʧ / | Trận đấu |
271 | Owner | /ˈəʊnə / | Chủ nhân |
272 | Priority | /praɪˈɒrɪti / | Quyền ưu tiên |
273 | Protection | /prəˈtɛkʃən / | Sự bảo vệ |
274 | Suggestion | /səˈʤɛsʧən / | Gợi ý |
275 | Tension | /ˈtɛnʃən / | Sức ép |
276 | Variation | /ˌveərɪˈeɪʃən / | Sự biến đổi |
277 | Anxietly | æŋˈzaɪəti / | Lo ngại |
278 | Atmosphere | /ˈætməsfɪə / | Không khí |
279 | Awareness | /əˈweənəs / | Nhận thức |
280 | Bread | /brɛd / | Bánh mì |
281 | Climate | /ˈklaɪmɪt / | Khí hậu |
282 | Comparison | /kəmˈpærɪsn / | Sự so sánh |
283 | Confusion | /kənˈfjuːʒən / | Nhầm lẫn |
284 | construction | /kənˈstrʌkʃən / | Xây dựng |
285 | Elevator | /ˈɛlɪveɪtə / | Thang máy |
286 | Emotion | /ɪˈməʊʃən / | Xúc động |
287 | Employee | /ˌɛmplɔɪˈiː / | Công nhân |
288 | Employer | /ɪmˈplɔɪə / | Người sử dụng lao động |
289 | Guest | /gɛst / | Khách |
290 | Height | /haɪt / | Chiều cao |
291 | Leadership | /ˈliːdəʃɪp / | Lãnh đạo |
292 | Mall | /mɔːl / | Trung tâm mua sắm |
293 | Manager | /ˈmænɪʤə / | Người quản lý |
294 | Operation | /ˌɒpəˈreɪʃən / | Hoạt động |
295 | Recording | /rɪˈkɔːdɪŋ / | Ghi âm |
296 | Respect | /rɪsˈpɛkt / | Tôn trọng |
297 | Sample | /ˈsɑːmpl / | Mẫu |
298 | Transportation | /ˌtrænspɔːˈteɪʃən / | Giao thông vận tải |
299 | Boring | /ˈbɔːrɪŋ / | Chán nản |
300 | Charity | /ˈʧærɪti / | Từ thiện |
301 | Cousin | /ˈkʌzn / | Anh em họ |
302 | Disaster | /dɪˈzɑːstə / | Thảm họa |
303 | Editor | /ˈɛdɪtə / | Biên tập viên |
304 | Efficiency | /ɪˈfɪʃənsi / | Hiệu quả |
305 | Excitement | /ɪkˈsaɪtmənt / | Phấn khích |
306 | Extent | /ɪksˈtɛnt / | Mức độ |
307 | Feedback | /ˈfiːdbæk / | Thông tin phản hồi |
308 | Guitar | /gɪˈtɑː / | Đàn guitar |
309 | Homework | /ˈliːdə / | Bài tập về nhà |
310 | Leader | /ˈliːdə / | Lãnh đạo |
311 | Mom | /mɒm / | Mẹ |
312 | Outcome | /ˈaʊtkʌm / | Kết quả |
313 | Permission | /pəˈmɪʃən / | Sự cho phép |
314 | Presentation | /ˌprɛzɛnˈteɪʃən / | Trình bày |
315 | Promotion | /prəˈməʊʃən / | Khuyến mãi |
316 | Reflection | /rɪˈflɛkʃən / | Sự phản xạ |
317 | Refrigerator | /rɪˈfrɪʤəreɪtə / | Tủ lạnh |
318 | Resolution | /ˌrɛzəˈluːʃən / | Độ phân giải |
319 | Revenue | /ˈrɛvɪnjuː / | Lợi tức |
320 | Session | /ˈsɛʃən / | Buổi họp |
321 | Singer | /ˈsɪŋə / | Ca sĩ |
322 | Tennis | /ˈtɛnɪs / | Quần vợt |
323 | Basket | /ˈbɑːskɪt / | Cái giỏ |
324 | Bonus | /ˈbəʊnəs / | Tiền thưởng |
325 | Cabinet | /ˈkæbɪnɪt / | Buồng |
326 | Childhood | /ˈʧaɪldhʊd / | Thời thơ ấu |
327 | Church | /ʧɜːʧ / | Nhà thờ |
328 | Clothes | /kləʊðz / | Quần áo |
329 | Coffee | /ˈkɒfi / | Cà phê |
330 | Dinner | /ˈdɪnə / | Buổi tối |
331 | Drawing | /heə / | Bản vẽ |
332 | Hair | /heə / | Tóc |
333 | Hearing | /ˈhɪərɪŋ / | Thính giác |
334 | Initiative | /ɪˈnɪʃɪətɪv / | Sáng kiến |
335 | Judgement | /ˈʤʌʤmənt / | Án |
336 | Lab | /læb / | Phòng thí nghiệm |
337 | Measurement | /ˈmɛʒəmənt / | Sự đo lường |
338 | Mode | /məʊd / | Chế độ |
339 | Mud | /mʌd / | Bùn |
340 | Orange | /ˈɒrɪnʤ / | Trái cam |
341 | Poetry | /ˈpəʊɪtri / | Thơ phú |
342 | Police | /pəˈliːs / | Cảnh sát |
343 | Possibility | /ˌpɒsəˈbɪlɪti / | Khả năng |
344 | Procedure | /prəˈsiːʤə / | Phương pháp |
345 | Qeen | /kwiːn / | Nữ hoàng |
346 | Ratio | /ˈreɪʃɪəʊ / | Tỉ lệ |
347 | Relation | /rɪˈleɪʃən / | Quan hệ |
348 | Restaurant | /ˈrɛstrɒnt / | Nhà hàng |
349 | Satisfaction | /ˌsætɪsˈfækʃən / | Sự hài lòng |
350 | Sector | /ˈsɛktə / | Khu vực |
351 | Signature | /ˈsɪgnɪʧə / | Chữ ký |
352 | Significance | /sɪgˈnɪfɪkəns / | Ý nghĩa |
353 | Song | /sɒŋ / | Bài hát |
354 | Tooth | /tuːθ / | Răng |
355 | Town | /taʊn / | Thành phố |
356 | Vehicle | /ˈviːɪkl / | Xe cộ |
357 | Volume | /ˈvɒljʊm / | Thể tích |
358 | Wife | /waɪf / | Vợ |
359 | Accident | /ˈæksɪdənt / | Tai nạn |
360 | Airport | /ˈeəpɔːt / | Sân bay |
361 | Appointment | /əˈpɔɪntmənt / | Cuộc hẹn |
362 | Arrival | /əˈraɪvəl / | Đến |
363 | Assumption | /əˈsʌmpʃ(ə)n / | Giả định |
364 | Baseball | /ˈbeɪsbɔːl / | Bóng chày |
365 | Chapter | /ˈʧæptə / | Chương |
366 | Committee | /kəˈmɪti / | Ủy ban |
367 | Conversation | /ˌkɒnvəˈseɪʃən / | Đàm thoại |
368 | Database | /ˈdeɪtəˌbeɪs / | Cơ sở dữ liệu |
369 | Enthusiasm | /ɪnˈθjuːzɪæzm / | Hăng hái |
370 | Error | /ˈɛrə / | Lỗi |
371 | Explanation | /ˌɛkspləˈneɪʃən / | Giải thích |
372 | Farmer | /ˈfɑːmə / | Nông dân |
373 | Gate | /geɪt / | Cửa |
374 | Girl | /gɜːl / | Cô gái |
375 | Hall | /hɔːl / | Đại sảnh |
376 | Historian | /hɪsˈtɔːrɪən / | Sử gia |
377 | Hospital | /ˈhɒspɪtl / | Bệnh viện |
378 | Injury | /ˈɪnʤəri / | Vết thương |
379 | Instruction | /ɪnˈstrʌkʃən / | Hướng dẫn |
380 | Maintenance | /ˈmeɪntənəns / | Bảo trì |
381 | Manufacturer | /ˌmænjʊˈfækʧərə / | Nhà chế tạo |
382 | Meal | /miːl / | Bữa ăn |
383 | Perception | /pəˈsɛpʃən / | Sự nhận thức |
384 | Pie | /paɪ / | Bánh |
385 | Poem | /ˈpəʊɪm / | Bài thơ |
386 | Presence | /ˈprɛzns / | Sự hiện diện |
387 | Proposal | /prəˈpəʊzəl / | Đề nghị |
388 | Reception | /rɪˈsɛpʃən / | Tiếp nhận |
389 | Replacement | /rɪˈpleɪsmənt / | Sự thay thế |
390 | Revolution | /ˌrɛvəˈluːʃən / | Cuộc cách mạng |
391 | River | /ˈrɪvə / | Sông |
392 | Son | /sʌn / | Con trai |
393 | Speech | /spiːʧ / | Lời nói |
394 | Tea | /tiː / | Trà |
395 | Village | /ˈvɪlɪʤ / | Làng |
396 | Warning | /ˈwɔːnɪŋ / | Cảnh báo |
397 | Winner | /ˈwɪnə / | Người chiến thắng |
398 | Worker | /ˈwɜːkə / | Công nhân |
399 | Writer | /ˈraɪtə / | Nhà văn |
400 | Assistance | /əˈsɪstəns / | Hỗ trợ |
401 | Breath | /brɛθ / | Hơi thở |
402 | Buyer | /ˈbaɪə / | Người mua |
403 | Chest | /ʧɛst / | Ngực |
404 | Chocolate | /ˈʧɒkəlɪt / | Sô cô la |
405 | Conclusion | /kənˈkluːʒən / | Phần kết luận |
406 | contribution | /ˌkɒntrɪˈbjuːʃən / | Sự đóng góp |
407 | Cookie | /ˈkʊki / | Cookie |
408 | Courage | /ˈkʌrɪʤ / | Lòng can đảm |
409 | Dad | /dæd / | Cha |
410 | Desk | /dɛsk / | Bàn giấy |
411 | Drawer | /ˈdrɔːə / | Ngăn kéo |
412 | Establishment | /ɪsˈtæblɪʃmənt / | Thành lập |
413 | Examination | /ɪgˌzæmɪˈneɪʃən / | Kiểm tra |
414 | Garbage | /ˈgɑːbɪʤ / | Đống rác |
415 | Grocery | /ˈgrəʊsəri / | Tạp hóa |
416 | Honey | /ˈhʌni / | Mật ong |
417 | Impression | /ɪmˈprɛʃən / | Ấn tượng |
418 | Improvement | /ɪmˈpruːvmənt / | Sự cải thiện |
419 | Independence | /ˌɪndɪˈpɛndəns / | Độc lập |
420 | Insect | /ˈɪnsɛkt / | Côn trùng |
421 | Inspection | /ɪnˈspɛkʃən / | Sự kiểm tra |
422 | Inspector | /ɪnˈspɛktə / | Viên thanh tra |
423 | King | /kɪŋ / | Vua |
424 | Ladder | /ˈlædə / | Thang |
425 | Menu | /ˈmɛnjuː / | Thực đơn |
426 | Penalty | /ˈpɛnlti / | Hình phạt |
427 | Piano | /pɪˈænəʊ / | Dương cầm |
428 | Potato | /pəˈteɪtəʊ / | Khoai tây |
429 | Profession | /prəˈfɛʃən / | Nghề nghiệp |
430 | Quantity | /ˈkwɒntɪti / | Số lượng |
431 | Professor | /prəˈfɛsə / | Giáo sư |
432 | Reaction | /ri(ː)ˈækʃən / | Sự phản ứng |
433 | Requirement | /rɪˈkwaɪəmənt / | Yêu cầu |
434 | Salad | /ˈsæləd / | Xà lách |
435 | Sister | /ˈsɪstə / | Chị |
436 | Supermarket | /ˈsjuːpəˌmɑːkɪt / | Siêu thị |
437 | Tongue | /tʌŋ / | Lưỡi |
438 | Weakness | /ˈwiːknɪs / | Yếu đuối |
439 | Wedding | /ˈwɛdɪŋ / | Kết hôn |
440 | Affair | /əˈfeə / | Việc |
441 | Ambition | /æmˈbɪʃ(ə)n / | Tham vọng |
442 | Analyst | /ˈænəlɪst / | Phân tích |
443 | Apple | /ˈæpl / | Táo |
444 | Assignment | /əˈsaɪnmənt / | Phân công |
445 | Assistant | /əˈsɪstənt / | Phụ tá |
446 | Bathroom | /ˈbɑːθru(ː)m / | Phòng tắm |
447 | Bedroom | /ˈbɛdru(ː)m / | Phòng ngủ |
448 | Beer | /bɪə / | Bia |
449 | Birthday | /ˈbɜːθdeɪ / | Ngày sinh nhật |
450 | Celebration | /ˌsɛlɪˈbreɪʃən / | Lễ kỉ niệm |
451 | Championship | /ˈʧæmpjənʃɪp / | Chức vô địch |
452 | Cheek | /ʧiːk / | Gò má |
453 | Client | /ˈklaɪənt / | Khách hàng |
454 | Consequence | /ˈkɒnsɪkwəns / | Kết quả |
455 | Departure | /dɪˈpɑːʧə / | Khởi hành |
456 | Diamond | /ˈdaɪəmənd / | Kim cương |
457 | Dirt | /dɜːt / | Bụi |
458 | Ear | /ɪə / | Tai |
459 | Fortune | /ˈfɔːʧən / | Vận may |
460 | Friendship | /ˈfrɛndʃɪp / | Tình bạn |
461 | Funeral | /ˈfjuːnərəl / | Đám ma |
462 | Gene | /ʤiːn / | Gen |
463 | Girlfriend | /ˈgɜːlˌfrɛnd / | Bạn gái |
464 | Hat | /hæt / | Mũ |
465 | Indication | /ˌɪndɪˈkeɪʃən / | Dấu hiệu |
466 | Intention | /ɪnˈtɛnʃən / | Mục đích |
467 | Lady | /ˈleɪdi / | Phụ nữ |
468 | Midnight | /ˈmɪdnaɪt / | Nửa đêm |
469 | Negotiation | /nɪˌgəʊʃɪˈeɪʃən / | Đàm phán |
470 | Obligation | /ˌɒblɪˈgeɪʃən / | Nghĩa vụ |
471 | Passenger | /ˈpæsɪnʤə / | Hành khách |
472 | Pizza | /ˈpiːtsə / | Bánh pizza |
473 | Platform | /ˈplætfɔːm / | Nền tảng |
474 | Poet | /ˈpəʊɪt / | Thi sĩ |
475 | Polution | /pəˈluːʃən / | Ô nhiễm |
476 | Recognition | /ˌrɛkəgˈnɪʃən / | Sự công nhận |
477 | Reputattion | /ˌrɛpju(ː)ˈteɪʃən / | Danh tiếng |
478 | Shirt | /ʃɜːt / | Áo sơ mi |
479 | Sir | /sɜː / | Ngài |
480 | Speaker | /ˈspiːkə / | Loa |
481 | Stranger | /ˈstreɪnʤə / | Người lạ |
482 | Surgery | /ˈsɜːʤəri / | Phẫu thuật |
483 | Sympathy | /ˈsɪmpəθi / | Thông cảm |
484 | Tale | /teɪl / | Chuyện |
485 | Throat | /θrəʊt / | Họng |
486 | Trainer | /ˈtreɪnə / | Huấn luyện viên |
487 | Uncle | /ˈʌŋkl / | Chú |
488 | Youth | /juːθ / | Tuổi trẻ |
489 | Time | /taɪm / | Thời gian |
490 | Work | /wɜːk / | Công việc |
491 | Film | /fɪlm / | Phim ảnh |
492 | Water | /ˈwɔːtə / | Nước |
493 | Money | /ˈmʌni / | Tiền |
494 | Example | /ɪgˈzɑːmpl / | Ví dụ |
495 | While | /waɪl / | Trong khi |
496 | Business | /ˈbɪznɪs / | Kinh doanh |
497 | Study | /ˈstʌdi / | Nghiên cứu |
498 | Game | /geɪm / | Trò chơi |
499 | Life | /laɪf / | Đời sống |
500 | Form | /fɔːm / | Hình thức |
Tải về : 500 danh từ thông dụng dễ học nhất PDF
Trên đây là 500 danh từ tiếng Anh thông dụng dễ học nhất mà Alibaba cung cấp cho bạn. Hy vọng nó sẽ hữu ích đối với các bạn trong quá trình học tiếng Anh. Alibaba mong rằng với kiến thức này bạn sẽ không còn sợ hãi với danh từ trong tiếng Anh nữa. Cùng học thuộc nghĩa của từ và phát âm chuẩn chỉnh 500 từ này nha <3
Cùng tham gia cộng đồng hơn 75k thành viên để học tiếng Anh Free